life preserver
cơ cấu bảo hiểm
life preserver
áo an toàn
life preserver
áo cứu đắm
life preserver
áo cứu đắm
Một thiết bị nổi dùng để cứu một người khỏi chết đuối bằng cách tạo ra sức nổi lớn hơn cho cơ thể trong nước.
A flotation device employed to prevent a person from drowning by giving the upper body buoyancy in the water.
life preserver
dây đai an toàn
life jacket, life preserver
phao cứu sinh
life jacket, life preserver, life vest
áo an toàn
life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy
phao cứu sinh
belt up, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt
khoác dây đai an toàn
Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.