TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo cứu đắm

áo cứu đắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áo cứu đắm

 life preserver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life preserver

áo cứu đắm

 life preserver

áo cứu đắm

Một thiết bị nổi dùng để cứu một người khỏi chết đuối bằng cách tạo ra sức nổi lớn hơn cho cơ thể trong nước.

A flotation device employed to prevent a person from drowning by giving the upper body buoyancy in the water.