life belt
dây đai an toàn
life belt
đai an toàn
wiring harness, lap belt, life belt, life line, safety belt, self-shielding wire, shoulder harness
bộ dây an toàn
Một thiết bị an toàn trong xe buộc qua vai và ngực tránh làm cho người mang bị đập về phía trước trong các vụ dụng xe hay dừng lại đột ngột.
A safety apparatus in a vehicle that fastens over the shoulders and chest to prevent the wearer from being thrown forward in a collision or sudden stop.
belt up, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt
khoác dây đai an toàn
Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.