Rettungsgürtel /m/XD/
[EN] life belt (Anh)
[VI] dây an toàn, đai an toàn
Rettungsgürtel /m/VT_THUỶ/
[EN] life belt
[VI] dây an toàn, đai an toàn
Sicherheitsgurt /m/KTA_TOÀN/
[EN] safety belt
[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm
Zweipunktgurt /m/ÔTÔ/
[EN] safety belt
[VI] đai an toàn, phụ tùng an toàn
Sicherheitsgurt /m/ÔTÔ/
[EN] safety belt, safety harness, seat belt
[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm, bộ dây treo bảo hiểm
Sicherheitsgurt /m/VTHK/
[EN] safety harness, seat belt
[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm, bộ dây treo bảo hiểm