TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sicherheitsgurt

đai an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dây treo bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị buồm an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nịt an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sicherheitsgurt

safety belt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safety harness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seat belt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sicherheitsgurt

Sicherheitsgurt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sicherheitsgurt

ceinture de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheitsgurt /der/

dây nịt an toàn (Haltegurt);

Sicherheitsgurt /der/

dây bảo hiểm (khi làm việc trên cao);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsgurt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sicherheitsgurt

[EN] safety belt; safety harness

[FR] ceinture de sécurité

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitsgurt

(rear) seat belt

Sicherheitsgurt

safety belt

Sicherheitsgurt

seat belt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsgurt /m/ÔTÔ/

[EN] safety belt, safety harness, seat belt

[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm, bộ dây treo bảo hiểm

Sicherheitsgurt /m/VTHK/

[EN] safety harness, seat belt

[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm, bộ dây treo bảo hiểm

Sicherheitsgurt /m/DHV_TRỤ/

[EN] safety harness

[VI] bộ dây treo bảo hiểm

Sicherheitsgurt /m/KTA_TOÀN/

[EN] safety belt

[VI] đai an toàn, đai bảo hiểm

Sicherheitsgurt /m/VT_THUỶ/

[EN] safety harness

[VI] thiết bị buồm an toàn