TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 safety belt

dây đai an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dây treo bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai thắt lưng an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắt lưng bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dây an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoác dây đai an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 safety belt

 safety belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

life belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiring harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-shielding wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoulder harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belt up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life preserver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life saver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life vest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety belt

dây đai an toàn

 safety belt

bộ dây treo bảo hiểm

 safety belt /dệt may/

đai thắt lưng an toàn

 safety belt /dệt may/

thắt lưng bảo hiểm

 safety belt /xây dựng/

thắt lưng bảo hiểm

 safety belt /giao thông & vận tải/

bộ dây treo bảo hiểm

 safety belt /vật lý/

bộ dây treo bảo hiểm

 safety belt /xây dựng/

đai thắt lưng an toàn

 safety belt

phụ tùng an toàn

 safety belt, safety harness

bộ dây treo bảo hiểm

life belt, safety belt

dây đai an toàn

Một cái dây gắn với một cái cố định giúp bảo vệ người mang tránh bị ngã hay bị va chạm. 2 Một dây đai an toàn có móc ở cách xa cho phép rơi từ độ cao khoảng 6 feet, sử dụng cho công việc trên mặt phẳng dốc.

1. a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.2. a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.

 safety belt, safety harness, safety strap, seat belt

đai bảo hiểm

wiring harness, lap belt, life belt, life line, safety belt, self-shielding wire, shoulder harness

bộ dây an toàn

Một thiết bị an toàn trong xe buộc qua vai và ngực tránh làm cho người mang bị đập về phía trước trong các vụ dụng xe hay dừng lại đột ngột.

A safety apparatus in a vehicle that fastens over the shoulders and chest to prevent the wearer from being thrown forward in a collision or sudden stop.

belt up, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt

khoác dây đai an toàn

Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.