wiring harness
bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ)
wiring harness
bộ dây dẫn điện
wiring harness
chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị)
wiring harness /điện/
bộ dây an toàn
wiring harness /điện/
bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ)
wiring harness /điện/
bộ dây dẫn điện
wiring harness, lap belt, life belt, life line, safety belt, self-shielding wire, shoulder harness
bộ dây an toàn
Một thiết bị an toàn trong xe buộc qua vai và ngực tránh làm cho người mang bị đập về phía trước trong các vụ dụng xe hay dừng lại đột ngột.
A safety apparatus in a vehicle that fastens over the shoulders and chest to prevent the wearer from being thrown forward in a collision or sudden stop.