Việt
mạng cáp
mạng dây‘cáp
Anh
cable network
cabled network
wiring harness
wiring loom
Đức
Kabelnetz
Kabelgeschirr
Pháp
faisceau de fils
faisceau électrique
Kabelgeschirr,Kabelnetz /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kabelgeschirr; Kabelnetz
[EN] wiring harness; wiring loom
[FR] faisceau de fils; faisceau électrique
Kabelnetz /das/
mạng dây‘cáp (ví dụ dùng trong hệ thông truyền hình cáp);
Kabelnetz /nt/KT_ĐIỆN, TV/
[EN] cable network, cabled network
[VI] mạng cáp