Việt
phao cứu hộ
phao cứu sinh
phao hiệu cấp cứu
Anh
lifebuoy
emergency flotation gear
Đức
Rettungsring
Rettungsschwimmer
Rettungsweste anlegen
Mặc áo phao cứu hộ
Rettungsring /m/VT_THUỶ/
[EN] lifebuoy
[VI] phao cứu sinh, phao cứu hộ
Rettungsschwimmer /m/VT_THUỶ/
[EN] emergency flotation gear
[VI] phao cứu hộ, phao hiệu cấp cứu
lifebuoy /giao thông & vận tải/