Việt
thắt lưng an toàn
dây an 1755 toàn
dây đai an toàn
phao đeo thắt lưng
dai an toàn
thắt lưng an toàn .
Anh
Safety belt
Đức
Sicherheitsgiirtel
LondOner
Haltegurt
Rettungsgurtel
LondOner /(indekl. Adj.)/
(Turnen, Schwimmen) dây an 1755 toàn; thắt lưng an toàn;
Haltegurt /der/
dây đai an toàn; thắt lưng an toàn (Sicherheitsgurt);
Rettungsgurtel /der/
phao đeo thắt lưng; thắt lưng an toàn;
Sicherheitsgiirtel /m -s, =/
dai an toàn, thắt lưng an toàn (ỏ ghế máy bay hay ô tô).