TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dai an toàn

dai an toàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt lưng an toàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dai an toàn

Sicherheitsgürtel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sicherheitsgiirtel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherheitsgiirtel /m -s, =/

dai an toàn, thắt lưng an toàn (ỏ ghế máy bay hay ô tô).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dai an toàn

Sicherheitsgürtel m