TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

target phase

pha đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha dích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

target phase

target phase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

productive time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

target phase

Bearbeitungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] productive time, target phase, run time

[VI] thời gian chạy, thời gian thực hiện, pha đích, thời gian làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

target phase

pha đích

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

target phase

pha đích ơlal đoạn vận hành một chương trình máy tính mà tại đó chướng trình đối tươrig dầu tiên được thực hiện sau khl nổ đẫ được biên dlch.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

target phase

pha dích