Việt
pha đích
pha dích
thời gian chạy
thời gian thực hiện
thời gian làm việc
Anh
target phase
productive time
run time
Đức
Bearbeitungszeit
Bearbeitungszeit /f/M_TÍNH/
[EN] productive time, target phase, run time
[VI] thời gian chạy, thời gian thực hiện, pha đích, thời gian làm việc
pha đích ơlal đoạn vận hành một chương trình máy tính mà tại đó chướng trình đối tươrig dầu tiên được thực hiện sau khl nổ đẫ được biên dlch.