track out-of-sevice
thời gian vận chuyển, thời gian chạy xe (từ lúc rót xong đến lúc xe đúc rời khỏi sàn )
machine time
thời gian vận chuyển, thời gian làm việc, thời gian chạy máy
operating time
thời gian vận chuyển, thời gian làm việc, thời gian chạy máy