Việt
thời gian thao tác
thời gian vận hành
thời gian làm việc
thời gian sử dụng
thời gian chạy
Anh
operating time
uptime
length of operation
manipulation time
time of operation
handling time
Đức
Betriebszeit
Betriebszeit /f/M_TÍNH/
[EN] operating time, uptime
[VI] thời gian thao tác, thời gian vận hành, thời gian chạy
thời gian làm việc, thời gian thao tác
thời gian thao tác, thời gian sử dụng, thời gian vận hành
operating time, uptime /toán & tin/