TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betriebszeit

thời gian vận hành

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian hoạt động

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thời gian thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

betriebszeit

operating time

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handling time

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

running time

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

constant-failure-rate period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normal operating period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

user's domain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating duration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uptime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

betriebszeit

Betriebszeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Bearbeitungszeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Laufzeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Arbeitszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

betriebszeit

temps d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période d'utilisation normale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Betriebszeit

[EN] operating time

[VI] thời gian vận hành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebszeit /f/M_TÍNH/

[EN] operating time, uptime

[VI] thời gian thao tác, thời gian vận hành, thời gian chạy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebszeit /IT-TECH/

[DE] Betriebszeit

[EN] operating time

[FR] temps d' exploitation

Betriebszeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebszeit

[EN] operating time

[FR] temps de fonctionnement

Betriebszeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebszeit

[EN] constant-failure-rate period; normal operating period; user' s domain

[FR] période d' utilisation normale

Arbeitszeit,Betriebsdauer,Betriebszeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitszeit; Betriebsdauer; Betriebszeit

[EN] operating duration; operating time

[FR] durée de fonctionnement; temps de fonctionnement

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Betriebszeit

[EN] operating time

[VI] thời gian hoạt động,

Betriebszeit,Bearbeitungszeit,Laufzeit

[EN] operating time, handling time, running time

[VI] thời gian vận hành,