TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian truyền

thời gian truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian vận hành

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian thực hiện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thời gian truyền

transfer time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmission time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 run duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation time

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thời gian truyền

Laufzeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Große Flächen werden mit einem fahrbaren Meter- oder Kilometerzähler umfahren, optisch vermessen oder elektronisch aus der Laufzeit von Licht- oder Funksignalen bestimmt.

Đo những bề mặt lớn bằng cách dùng máy đếm mét hay kílô mét chạy quanh chúng, đo bằng quang tính hay điện tử rồi tính ra diện tích qua thời gian truyền của ánh sáng hay tín hiệu vô tuyến.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Laufzeit

[VI] Thời gian truyền, thời gian vận hành, thời gian thực hiện

[EN] propagation time

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thời gian truyền

Số đo thời gian theo âm thanh của năng lượng phát, phản xạ hoặc nhiễu xạ trong mẫu thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run duration, run time, running duration, running time, transfer rate, transfer time, transmission rate, transmission time

thời gian truyền

 propagation delay

thời gian truyền (tín hiệu)

 propagation delay /điện lạnh/

thời gian truyền (tín hiệu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transfer time

thời gian truyền

transmission time

thời gian truyền