Việt
thời gian truyền
Anh
transmission time
transfer time
Đức
Übertragungszeit
Pháp
temps de transmission
durée de transfert
temps de transfert
transmission time /IT-TECH/
[DE] Übertragungszeit
[EN] transmission time
[FR] temps de transmission
transfer time,transmission time /IT-TECH/
[EN] transfer time; transmission time
[FR] durée de transfert; temps de transfert
thời gian truyền. Khoảng thời gian tuyệt đổi từ lúc truycn đến lúc thu được một tín hiệu,