Việt
thời gian thực
Anh
real time
hard real time
actual time
execution time
real-time
Đức
Harte Echtzeit
in Echtzeit
Echtzeit
Außerdem von der Temperatur und der Einwirkungszeit des Sterilisationsverfahrens (Seite 106).
Ngoài ra còn tùy nhiệt độ và thời gian thực hiện biện pháp tiệt trùng (trang 106).
Arbeitszeit
Thời gian thực hiện
v Echtzeitfähigkeit
Khả năng đáp ứng thời gian thực
Echtzeitfähigkeit
v Eine Echtzeitfähigkeit ist bei entsprechender Konfiguration möglich.
Khả năng xử lý thời gian thực có thể đạt được với cách cấu hình tương ứng.
in Echtzeit /adj/V_THÔNG/
[EN] real-time (thuộc)
[VI] (thuộc) thời gian thực
Echtzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHlỂN, V_THÔNG/
[EN] real time
[VI] thời gian thực
actual time, execution time
[VI] Thời gian thực (chặt chẻ)
[EN] hard real time