Việt
thời gian lan truyền
thời gian chạy
thời gian thực hiện
Anh
propagation
run duration
run time
running duration
running time
Đức
Laufzeit
Laufzeit /f/M_TÍNH/
[EN] propagation, run duration, run time, running duration, running time
[VI] thời gian lan truyền, thời gian chạy, thời gian thực hiện