Việt
thời gian đi đường
thời gian chạy
thời gian thực hiện chuyên đi
thời gian hành trình
Anh
journey time
running time
Đức
Anfahrtszeit
Fahrzeit
Fahrtdauer
Fahrtdauer /f/V_TẢI/
[EN] journey time
[VI] thời gian đi đường, thời gian hành trình
Anfahrtszeit /die/
thời gian đi đường;
Fahrzeit /die/
thời gian đi đường; thời gian chạy (xe, tàu); thời gian thực hiện chuyên đi;
journey time, running time /giao thông & vận tải;toán & tin;toán & tin/