Việt
thời gian chạy
thời gian đi
thòi gian đi đưòng
thòi gian xuất phát.
thời gian đi đường
thời gian thực hiện chuyên đi
Anh
running time
driving time
Đức
Fahrzeit
Betriebsdauer
Betriebsdauer,Fahrzeit
Betriebsdauer, Fahrzeit
Fahrzeit /die/
thời gian đi đường; thời gian chạy (xe, tàu); thời gian thực hiện chuyên đi;
Fahrzeit /f =, -en/
1. thòi gian đi đưòng; 2. thòi gian xuất phát.
Fahrzeit /f/V_TẢI/
[EN] running time
[VI] thời gian chạy, thời gian đi