Việt
thời gian chạy
thời gian đóng
thời gian đóng mạch
Anh
on period
turnon time
Đức
Flußzeit
Einschaltzeit
Flußzeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] on period
[VI] thời gian chạy
Einschaltzeit /f/KT_ĐIỆN/
[VI] thời gian đóng (khi chuyển mạch)
[EN] on period, turnon time
[VI] thời gian đóng mạch