TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đóng

thời gian đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian có dòng điện chạy qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian đóng

closing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on-time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời gian đóng

Schließzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschaltzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließzeit

Thời gian đóng

Schließzeit

Thời gian đóng (khuôn)

:: Schließzeit des Werkzeuges

:: Thời gian đóng khuôn

 Schließzeit des Werkzeuges

 Thời gian đóng khuôn

373 Schließzeit des Werkzeuges

373 Thời gian đóng khuôn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

on-time

thời gian đóng (máy), thời gian có dòng điện chạy qua, thời gian nung (khi hàn tiếp xúc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make time

thời gian đóng

closing time

thời gian đóng

closing time

thời gian đóng (mạch)

make time

thời gian đóng (mạch)

 closing time /điện lạnh/

thời gian đóng

closing time /điện lạnh/

thời gian đóng (mạch)

make time /điện/

thời gian đóng (mạch)

 closing time, make time /điện/

thời gian đóng (mạch)

 closing time /cơ khí & công trình/

thời gian đóng (mạch)

 make time /cơ khí & công trình/

thời gian đóng (mạch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließzeit /f/ĐIỆN/

[EN] closing time, make time

[VI] thời gian đóng

Einschaltzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] on period

[VI] thời gian đóng (khi chuyển mạch)