make time
thời gian đóng
closing time
thời gian đóng
closing time
thời gian đóng (mạch)
make time
thời gian đóng (mạch)
closing time /điện lạnh/
thời gian đóng
closing time /điện lạnh/
thời gian đóng (mạch)
make time /điện/
thời gian đóng (mạch)
closing time, make time /điện/
thời gian đóng (mạch)
closing time /cơ khí & công trình/
thời gian đóng (mạch)
make time /cơ khí & công trình/
thời gian đóng (mạch)