TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closing time

thời gian đóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời điểm đóng

 
Tự điển Dầu Khí

giờ đóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
closing time =

Cut-off time: giờ cắt máng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

closing time

CLOSING TIME

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
closing time =

Closing time =

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

closing time

SCHLIESSZEIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschäftsschluss

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Einschalt-Eigenzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschaltverzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschaltzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

closing time

TEMPS DE FERMETURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heure de fermeture

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

durée de fermeture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließzeit /f/ĐIỆN/

[EN] closing time, make time

[VI] thời gian đóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closing time /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schliesszeit

[EN] closing time

[FR] temps de fermeture

closing time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einschalt-Eigenzeit; Einschaltverzug; Einschaltzeit

[EN] closing time

[FR] durée de fermeture

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Closing time =

Cut-off time: giờ cắt máng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

closing time

[DE] Geschäftsschluss

[VI] giờ đóng

[EN] closing time

[FR] heure de fermeture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closing time

thời gian đóng

closing time

thời gian đóng (mạch)

closing time /điện lạnh/

thời gian đóng (mạch)

Tự điển Dầu Khí

closing time

o   thời gian đóng, thời điểm đóng

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CLOSING TIME

[DE] SCHLIESSZEIT

[EN] CLOSING TIME

[FR] TEMPS DE FERMETURE