Việt
thời gian đóng
thời điểm đóng
giờ đóng
Cut-off time: giờ cắt máng
Anh
CLOSING TIME
make time
Closing time =
Đức
SCHLIESSZEIT
Geschäftsschluss
Einschalt-Eigenzeit
Einschaltverzug
Einschaltzeit
Pháp
TEMPS DE FERMETURE
heure de fermeture
durée de fermeture
Schließzeit /f/ĐIỆN/
[EN] closing time, make time
[VI] thời gian đóng
closing time /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schliesszeit
[EN] closing time
[FR] temps de fermeture
closing time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschalt-Eigenzeit; Einschaltverzug; Einschaltzeit
[FR] durée de fermeture
closing time
[DE] Geschäftsschluss
[VI] giờ đóng
[FR] heure de fermeture
thời gian đóng (mạch)
closing time /điện lạnh/
o thời gian đóng, thời điểm đóng
[DE] SCHLIESSZEIT
[EN] CLOSING TIME
[FR] TEMPS DE FERMETURE