TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thành âm thanh

Sự lan truyền

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hình thành âm thanh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hình thành âm thanh

propagation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

formation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hình thành âm thanh

Schall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausbreitung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entstehung des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schall,Ausbreitung,Entstehung des

[VI] Sự lan truyền, hình thành âm thanh

[EN] propagation, formation