Việt
rải rác
tản mạn
tản mát
phân tán
khuếch tán
thần kinh
nóng nảy
bồn chồn
không kiềm chế
bị phân tán
lơ đễnh
đãng trí
Đức
fahrig
fahrig /[fa:riọ] (Adj.)/
nóng nảy; bồn chồn; không kiềm chế (unausgeglichen u un- kon& olliert);
bị phân tán; lơ đễnh; đãng trí (zerfahren);
fahrig /a/
1. rải rác, tản mạn, tản mát, [bị] phân tán, khuếch tán; lơ đễnh, lơ đãng, đăng trí, vô ý, mơ màng, lò đỏ; 2. [thuộc] thần kinh; dễ xúc đông, băn khoăn, lo lắng, lo ngại, lo sợ.