TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vấn đề

có vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có vấn đề

problematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Entlüftungsprobleme beim Anfahren

Có vấn đề thông hơi khi khởi động

● Wärmedehnungen der Rohre unproblematisch

Không có vấn đề với độ giãn vì nhiệt của ống

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aber es gibt Probleme, auf die er hinweist.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But there are problems, which Besso points out.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Problematische Späneentsorgung

Loại bỏ phôi có vấn đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

problematisch /(Adj.)/

có vấn đề; chưa xác minh; không chắc chắn; đáng ngờ (fraglich, zweifelhaft);