Việt
chưa xác minh
không chắc chắn
có vân đề
có vấn đề
đáng ngờ
Đức
problematisch
eine problematisch e Angelegenheit
công việc phúc tạp.
problematisch /(Adj.)/
có vấn đề; chưa xác minh; không chắc chắn; đáng ngờ (fraglich, zweifelhaft);
problematisch /a/
có vân đề, chưa xác minh, không chắc chắn; eine problematisch e Angelegenheit công việc phúc tạp.