Việt
không chắc chắn
mong manh
Anh
uncertain
insecure
unsafe
slim
slender
Đức
unsicher
Pháp
incertain
The argument goes that if the past has uncertain effect on the present, there is no need to dwell on the past.
Họ bảo rằng nếu tác đọng của quá khứ lên hiện tại không chắc chắn thì cần chi biết kỹ về quá khứ.
slim, slender, uncertain
uncertain,insecure,unsafe
[DE] unsicher
[EN] uncertain, insecure, unsafe
[FR] incertain
[VI] không chắc chắn