Việt
không an toàn
không chắc chắn
nguy hiểm
Anh
unsafe
Đức
unsicher
eine unsichere Gegend
một vùng đất nguy hiềm
einen Ort unsicher machen
(đùa) lưu lại nơi nào để “quậy”.
unsicher /(Adj.)/
không an toàn; không chắc chắn; nguy hiểm (gefahrvoll, gefähr lich);
một vùng đất nguy hiềm : eine unsichere Gegend (đùa) lưu lại nơi nào để “quậy”. : einen Ort unsicher machen