Việt
mềm như bơ
mềm nhưbún.
rất mềm
không chắc chắn
không vững vàng
nhẹ nhàng
không mạnh mẽ
không thô bạo
Đức
butterweich
butterweich /(Adj.)/
mềm như bơ; rất mềm (sehr weich);
không chắc chắn; không vững vàng (ohne Festigkeit);
(Sport Jargon) nhẹ nhàng; không mạnh mẽ; không thô bạo (gefühlvoll, ohne Wucht);
butterweich /a/
mềm như bơ, mềm nhưbún.