TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất mềm

rất mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mềm như bơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất mềm

dead soft

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rất mềm

butterweich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die meisten reinen Metalle, wie z.B. Kupfer, Blei, Aluminium, sind sehr weich und besitzen nur geringe Festigkeit.

Phần lớn các kim loại nguyên chất, thí dụ như đồng, chì, nhôm, đều rất mềm và có độ bền thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

butterweich /(Adj.)/

mềm như bơ; rất mềm (sehr weich);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead soft

rất mềm, cực mềm