überfliegen /(st. V.; hat)/
bay qua;
den Ozean überfliegen : bay qua đại dương.
überfliegen /(st. V.; hat)/
nhìn lướt qua;
xem nhanh;
đọc thoáng qua;
đọc lướt nhanh;
einen Text rasch über fliegen : đọc lướt qua một bài viết.
überfliegen /(st. V.; hat)/
ửng nhẹ;
thoáng qua;
ein zartes Rot überflog ihre Wangen : màu đỗ hồng ửng trên má nàng.