TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überfliegen

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưdt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc thoáng qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lướt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ửng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überfliegen

überfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ozean überfliegen

bay qua đại dương.

einen Text rasch über fliegen

đọc lướt qua một bài viết.

ein zartes Rot überflog ihre Wangen

màu đỗ hồng ửng trên má nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfliegen /(st. V.; hat)/

bay qua;

den Ozean überfliegen : bay qua đại dương.

überfliegen /(st. V.; hat)/

nhìn lướt qua; xem nhanh; đọc thoáng qua; đọc lướt nhanh;

einen Text rasch über fliegen : đọc lướt qua một bài viết.

überfliegen /(st. V.; hat)/

ửng nhẹ; thoáng qua;

ein zartes Rot überflog ihre Wangen : màu đỗ hồng ửng trên má nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfliegen /vi (s)/

bay qua.

überfliegen /vt/

1. bay, bay sang, bay qua; 2. đọc lưdt quá, phót qua, đọc thoáng qua.