TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc thoáng qua

đọc thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem sơ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật xem qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lướt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc loáng thoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếc qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải thẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đọc thoáng qua

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlaufen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kataloge durchsehen

xem lướt qua các tập ca-ta-lô.

einen Text rasch über fliegen

đọc lướt qua một bài viết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlaufen II /vt/

1. chạy vạy, xoay xỏ, chạy ngược chạy xuôi; 2. đọc lưót qua, đọc thoáng qua, đọc loáng thoáng, liếc qua.

durchsehen /I vt/

đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /hat)/

đọc thoáng qua; lật nhanh; xem sơ qua;

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

đọc lướt qua; đọc thoáng qua; lật xem qua loa;

xem lướt qua các tập ca-ta-lô. : Kataloge durchsehen

überfliegen /(st. V.; hat)/

nhìn lướt qua; xem nhanh; đọc thoáng qua; đọc lướt nhanh;

đọc lướt qua một bài viết. : einen Text rasch über fliegen