durchlaufen II /vt/
1. chạy vạy, xoay xỏ, chạy ngược chạy xuôi; 2. đọc lưót qua, đọc thoáng qua, đọc loáng thoáng, liếc qua.
durchsehen /I vt/
đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).