Việt
ầm ầm chạy qua .
phóng nhanh qua
chạy nhanh qua
chạy vùn vụt qua
Đức
durchbrausen
der Zug brauste durch den kleinen Ort durch
con tàu chạy vùn vụt qua cái làng nhỏ. 1
durchbrausen /(sw. V.; ist)/
phóng nhanh qua; chạy nhanh qua; chạy vùn vụt qua;
der Zug brauste durch den kleinen Ort durch : con tàu chạy vùn vụt qua cái làng nhỏ. 1
durchbrausen /vi (s)/
ầm ầm chạy qua (về tầu hỏa v.v...).