Việt
bay đi
rời đi
trôi qua nhanh
vụt qua
Đức
dahinfliegen
der Expresszug flog dahin
chuyến tàu tốc hành phóng vụt qua.
dahinfliegen /(st. V.; ist) (dichter.)/
bay đi; rời đi (wegfliegen);
der Expresszug flog dahin : chuyến tàu tốc hành phóng vụt qua.
(thời gian) trôi qua nhanh; vụt qua (verfliegen);