TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay quanh

xoay quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xoay quanh

herumdrehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umkreisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Parallel zur Dichtfläche, quer zur Strömungsrichtung, um die Mittelachse drehend.

Song song với mặt đóng, nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa.

Quer zur Strömungsrichtung, um die mittige oder außermittige Achse drehend, parallel zur Dichtfläche.

Nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa, song song với mặt khóa kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Form eines Paraboloiden entsteht dadurch, dass eine Parabel um ihre Achse rotiert.

Hình dạng loại này phát sinh khi một parabol xoay quanh trục của nó.

Beim Einschlagen der Räder um die Lenkachse bleibt die Standfläche annähernd gleich groß.

Khi đánh lái bánh xe xoay quanh trụ đứng, diện tích hình chiếu bằng của xe hầu như không thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Planeten umkreisen die Sonne

các hành tinh xoay quanh mặt trời

seine Gedanken umkreisten das Thema

(nghĩa bóng) những ý nghĩ của anh ta xoay quanh một vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkreisen /(sw. V.; hat)/

xoay; quay; quay tròn; quay tít; xoay quanh;

các hành tinh xoay quanh mặt trời : die Planeten umkreisen die Sonne (nghĩa bóng) những ý nghĩ của anh ta xoay quanh một vấn đề. : seine Gedanken umkreisten das Thema

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xoay quanh

herumdrehen vi, vt.