TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

encercler

umkreisen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

encercler

encercler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

encercler

encercler

umkreisen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encercler

encercler [õsERkle] V. tr. [1] 1. Bao một vồng, khoanh tron. Aư tableau, le professeur avait encerclé, à la craie, chaque mot nouveau: Trên bảng, thầy giáo dùng phấn khoanh tròn mòi chữ mói. 2. Bao vây. Un cordon de policiers encerclait la maison: Một hàng cảnh sát bao vây ngôi nhà.