encercler
encercler [õsERkle] V. tr. [1] 1. Bao một vồng, khoanh tron. Aư tableau, le professeur avait encerclé, à la craie, chaque mot nouveau: Trên bảng, thầy giáo dùng phấn khoanh tròn mòi chữ mói. 2. Bao vây. Un cordon de policiers encerclait la maison: Một hàng cảnh sát bao vây ngôi nhà.