TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động theo quỹ đạo

chuyển động theo quỹ đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động theo quỹ đạo

orbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động theo quỹ đạo

umlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da bei zweispurigen Fahrzeugen die kurveninneren Räder einen kleineren Kurvenradius befahren als die kurvenäußeren (Spurdifferenzwinkel), müssen diese stärker eingeschlagen werden.

Vì ở xe hai vệt bánh xe, bánh xe phía trong chuyển động theo quỹ đạo có bán kính nhỏ hơn bán kính quay vòng của bánh xe phía ngoài (hiệu số góc đánh lái), nên bánh xe phía trong phải được đánh lái nhiều hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Atomhülle bewegen sich die elektrisch negativ geladenenElektronen auf kreis- bzw. ellipsenförmigen Bahnen (Bild 1).

Trong vỏ nguyên tử, các electron mang điện tích âm chuyển động theo quỹ đạo hình tròn hay bầu dục (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umlaufen /vt/VT&RĐ/

[EN] orbit

[VI] chuyển động theo quỹ đạo