Rückblick /m -(e)s, -e/
sự] nhìn lại sau; tổng quát, tổng quan.
retrospektiv /a/
1. hồi tưỏng về quá khú, nhìn lại dĩ vãng; 2. (luật) có hiệu lực trỏ về trưóc (đạo luật); 3. ngó lại sau, nhìn lại sau; 4. ỏ đằng sau.
umsehen
1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.