Việt
Nhìn lại dĩ vãng
hồi cố
hồi ức
hồi tưỏng về quá khú
có hiệu lực trỏ về trưóc
ngó lại sau
nhìn lại sau
ỏ đằng sau.
Anh
retrospective
Đức
retrospektiv
retrospektiv /a/
1. hồi tưỏng về quá khú, nhìn lại dĩ vãng; 2. (luật) có hiệu lực trỏ về trưóc (đạo luật); 3. ngó lại sau, nhìn lại sau; 4. ỏ đằng sau.
Nhìn lại dĩ vãng, hồi cố, hồi ức