TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrospektiv

hồi tưỏng về quá khú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn lại dĩ vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực trỏ về trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đằng sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưởng về quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lại đĩ vãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

retrospektiv

retrospektiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

retrospektiv /[retrospekti:va] (Adj.) (bildungsspr.)/

hồi tưởng về quá khứ; nhìn lại đĩ vãng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

retrospektiv /a/

1. hồi tưỏng về quá khú, nhìn lại dĩ vãng; 2. (luật) có hiệu lực trỏ về trưóc (đạo luật); 3. ngó lại sau, nhìn lại sau; 4. ỏ đằng sau.