Việt
hồi tưởng về quá khứ
nhìn lại đĩ vãng
hồi tưởng quá khứ
xem lại
ngó lại
Đức
retrospektiv
ruckblickend
retrospektiv /[retrospekti:va] (Adj.) (bildungsspr.)/
hồi tưởng về quá khứ; nhìn lại đĩ vãng;
ruckblickend /(Adj.)/
hồi tưởng quá khứ; nhìn lại đĩ vãng; xem lại; ngó lại;