Việt
ngó quanh
nhìn quanh
quan sát xung quanh
ngoảnh lại
ngoái lại
nhìn lại đằng sau.
Đức
umblicken
beschauen
umherblicken
Warum guckst du dich nicht um?
Sao cháu không ngó quanh mà xem.
umherblicken /vi/
nhìn quanh, ngó quanh, quan sát xung quanh; nach j-m - ngó nghiêng tìm kiếm ai; umher
nhìn quanh, ngó quanh, ngoảnh lại, ngoái lại, nhìn lại đằng sau.
umblicken /sich (sw. V.; hat)/
nhìn quanh; ngó quanh;
beschauen vt