Việt
ngoái cổ nhìn
ngoảnh lại nhìn
nhìn quanh
ngó quanh.
Đức
umschauen
sich nach j -m umschauen (sich)
ngoảnh lại tìm ai; 2. nhìn quanh, ngó quanh.
1. (nach D) ngoái cổ nhìn, ngoảnh lại nhìn; sich nach j -m umschauen (sich) ngoảnh lại tìm ai; 2. nhìn quanh, ngó quanh.