TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu phân tích

mẫu phân tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thử nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thử nghiệm fire ~ mẫu khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tích kim lượng bằng phương pháp đốt chảy high ~ mẫu có chỉ số nâng cao preminary ~ thử nghiệm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thử nghiệm sơ bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu chuẩn bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu sơ bộ radioactive ~ phân tích phóng xạ umpire ~ phân tích kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tích mẫu trọng tài wet ~mẫu ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tích ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. sự thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thử nghiệm 2. mẫu thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lấy mẫu thử 3. vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ ngoài accelerated ~ thí nghiệm gia tốc accuracy ~ sự kiểm tra độ chính xác acid ~ sự thử nghiệm axit advolute ~ vỏ cuộn ngược agglutinated ~ vỏ dính kết arborescent ~ vỏ dạng cây bead ~ sự thử nghiệm hạt bending ~ thí nghiệm uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thử nghiệm độ cằn biconvex ~ vỏ hai mặt lồi biserial ~ vỏ hai dãy capillary water ~ sự thử nghiệm nước mao dẫn check ~ sự thử kiểm tra close coiled ~ vỏ xoắn kín completely involute ~ vỏ cuộn ôm kín compression ~ thí nghiệm nén

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thử nghiệm sức kéo torsion ~ thí nghiệm xoắn trial ~ sự thử sơ bộ tubercular ~ vỏ có mấu uncoiled ~ vỏ không cuộn uniserial rectilinear ~ vỏ một dãy trục thẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mẫu phân tích

analysis sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assay sample

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

try

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

assay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

test

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mẫu phân tích

Analyseprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wird ein Volumen V (Probe) vorgelegt, so erfolgt die Ermittlung von w(X) über die Dichte (m = ® · V) oder es ist als Titrationsergebnis die Massenkonzentration ®* = m(X)/V (Probe) anzugeben.

Nếu có thể tích V mẫu phân tích thì w(X) được tính với tỷ trọng (m = ϱ.V) hoặc cho kết quả chuẩn độ bằng nồng độ khối lượng ρ* = m(X)/V (hàng mẫu).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

try

sự thử nghiệm, mẫu phân tích

assay

mẫu phân tích; (sự) phân tích; (sự) thử nghiệm fire ~ mẫu (phân tích)khô; sự phân tích kim lượng bằng phương pháp đốt chảy high ~ mẫu có chỉ số nâng cao preminary ~ thử nghiệm chuẩn, thử nghiệm sơ bộ, mẫu chuẩn bị, mẫu sơ bộ radioactive ~ phân tích phóng xạ umpire ~ phân tích kiểm tra; phân tích mẫu trọng tài wet ~mẫu ướt , phân tích ướt

test

1. sự thí nghiệm, sự thử nghiệm 2. mẫu thử, mẫu phân tích; sự lấy mẫu thử 3. vỏ, vỏ ngoài accelerated ~ thí nghiệm gia tốc accuracy ~ sự kiểm tra độ chính xác acid ~ sự thử nghiệm axit advolute ~ vỏ cuộn ngược agglutinated ~ vỏ dính kết arborescent ~ vỏ dạng cây bead ~ sự thử nghiệm hạt bending ~ thí nghiệm uốn, sự thử nghiệm độ cằn biconvex ~ vỏ hai mặt lồi biserial ~ vỏ hai dãy capillary water ~ sự thử nghiệm nước mao dẫn check ~ sự thử kiểm tra close coiled ~ vỏ xoắn kín completely involute ~ vỏ cuộn ôm kín compression ~ thí nghiệm nén, sự thử nghiệm bằng nén ép crude ~ mẫu thô deeply umbilicate ~ vỏ rốn sâu deep(sounding) ~ thí nghiệm đo sâu dichotomously branched ~ vỏ phân nhánh đôi drill-off ~ sự thử nghiệm khả năng khoan dynamic ~ thí nghiệm động lực endogastric ~ vỏ bụng trong (ở Cúc đá) exogastric ~ vỏ bụng ngoài (ở Cúc đá) fan-shaped ~ vỏ hình quạt field ~ thí nghiệm hiện truờng fistulose ~ vỏ mấu ống flabelliform ~ vỏ hình quạt flame ~ sự thử nghiệm bằng ngọn lửa flaring ~ vỏ xoắn quạt floc ~ mẫu phân tích sự kết bông flow ~ sự thử nghiệm dòng chảy frondicularian ~ vỏ trạc đôi, vỏ kiểu frondicularia grindability ~ thí nghiệm độ nghiền gyrocone ~ vỏ xoắn ruỗi hammer ~ sự thử nghiệm bằng búa hardness ~ sự thử nghiệm độ cứng rắn helicoid ~ vỏ xoắn ốc impact ~ sự thử nghiệm bằng va chạm laboratory ~ sự thử nghiệm của phòng xét nghiệm lens ~ sự kiểm nghiệm thấu kính map accuracy ~ sự kiểm tra độ chính xác của bản đồ papillate ~ vỏ có khảm hạt parent ~ vỏ mẹ penetration ~ sự xác định độ xuyên thấu planispiral ~ vỏ xoắn phẳng, vỏ xoắn bằng planoconvex ~ vỏ lồi phẳng plastic range ~ sự thử giới hạn dẻo production ~ sự thử nghiệm sản phẩm (dầu hoả) prosiphonate ~ vỏ sifon trước (vỏ Cúc đá có phễu ống hướng về trước) pseudoplanispiral ~ vỏ giả xoắn phẳng ( vỏ có đuờng tâm các vòng xoắn nằm trong một mặt phẳng nhưng không bị cắt đối xứng qua mặt phẳng này) rapid ~ phép thử nhanh secretionary ~ vỏ phân tiết sensitometric ~ sự thử độ (tăng) nhạy shear ~ sự thử nghiệm bằng cọ mòn shearing ~ thí nghiệm cắt siliceous ~ vỏ silic simple aperture ~ vỏ một lỗ (ở Trùng lỗ) siphonotomatuos ~ vỏ miệng siphon ( ở Chân b ụng) soil ~ sự lấy mẫu đất stellate ~ vỏ hình sao strength ~ thí nghiệm độ bền (vật liệu) tensile ~ thí nghiệm kéo, sự thử nghiệm sức kéo torsion ~ thí nghiệm xoắn trial ~ sự thử sơ bộ tubercular ~ vỏ có mấu uncoiled ~ vỏ không cuộn uniserial rectilinear ~ vỏ một dãy trục thẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analysis sample

mẫu thử, mẫu phân tích

assay sample

mẫu thử, mẫu phân tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analyseprobe /f/THAN, CH_LƯỢNG/

[EN] analysis sample

[VI] mẫu phân tích