Việt
mẫu phân tích
mẫu thử
Anh
analysis sample
Đức
Analysenprobe
Analyseprobe
Pháp
échantillon pour essai
Analyseprobe /f/THAN, CH_LƯỢNG/
[EN] analysis sample
[VI] mẫu phân tích
analysis sample /TECH/
[DE] Analysenprobe
[FR] échantillon pour essai
mẫu thử, mẫu phân tích