Việt
mẫu đại diện
mẫu đo
mầu điển hình
mẫu điển hình
mẫu tiêu biểu
mẫu
mẫu vật
mẫu thử
Anh
representative sample
sample
Đức
Repräsentative Stichprobe
Probe
Probe /f/L_KIM/
[EN] representative sample, sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Mẫu nhỏ được lấy theo các chỉ tiêu chuẩn, theo cách đó mẫu đại diện trung thực cho toàn bộ nhóm nghiên cứu (ví dụ: quần thể) từ nơi chúng được lấy ra.
mẫu đại diện, mẫu tiêu biểu
Representative Sample
Mẫu đại diện
A portion of material or water that is as nearly identifical in content and consistency as possible to that in the larger body of material or water being sampled.
Phần vật liệu hay nước có thành phần và nồng độ càng giống với khối vật liệu hoặc khối nước lớn hơn được lấy mẫu càng tốt.
repräsentative Stichprobe
[EN] representative sample
[VI] mẫu đại diện,
REPRESENTATIVE SAMPLE
mẫu đại diện Mẫu (sample) chọn để đại diện cho toàn bộ tập hợp (population).
[DE] Repräsentative Stichprobe
[VI] Mẫu đại diện
[EN] A portion of material or water that is as nearly identifical in content and consistency as possible to that in the larger body of material or water being sampled.
[VI] Phần vật liệu hay nước có thành phần và nồng độ càng giống với khối vật liệu hoặc khối nước lớn hơn được lấy mẫu càng tốt.
representative sample /thống kê/
representative sample /xây dựng/