TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repräsentative stichprobe

Mẫu đại diện

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

repräsentative stichprobe

Representative Sample

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

repräsentative stichprobe

Repräsentative Stichprobe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

repräsentative Stichprobe

[EN] representative sample

[VI] mẫu đại diện,

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Representative Sample

[DE] Repräsentative Stichprobe

[VI] Mẫu đại diện

[EN] A portion of material or water that is as nearly identifical in content and consistency as possible to that in the larger body of material or water being sampled.

[VI] Phần vật liệu hay nước có thành phần và nồng độ càng giống với khối vật liệu hoặc khối nước lớn hơn được lấy mẫu càng tốt.