TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aliquot

Phần phân ước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

ước số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

aliquot

aliquot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aliquot part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aliquot

aliquoter Teil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aliquot

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aliquote

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stichprobe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aliquot

aliquote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie aliquote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aliquot,aliquot part /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aliquot; aliquoter Teil

[EN] aliquot; aliquot part

[FR] aliquote; partie aliquote

Từ điển môi trường Anh-Việt

Aliquot

Phần phân ước

A measured portion of a sample taken for analysis. One or more aliquots make up a sample.

Một phần mẫu thử được định lượng dùng cho việc phân tích. Một hay nhiều phần phân ước tạo thành một mẫu thử.

Từ điển toán học Anh-Việt

aliquot

ước số

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aliquot

[DE] Aliquot

[VI] Phần phân ước

[EN] A measured portion of a sample taken for analysis. One or more aliquots make up a sample.

[VI] Một phần mẫu thử được định lượng dùng cho việc phân tích. Một hay nhiều phần phân ước tạo thành một mẫu thử.

Từ điển Polymer Anh-Đức

aliquot

Aliquote, aliquoter Teil (Stoffportion als Bruchteil einer Gesamtmenge); (sample/spot sample) Stichprobe